
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
10
|
55
|
02
|
G7 |
315
|
308
|
860
|
G6 |
4085
7918
3923
|
0841
0882
8816
|
1488
9684
1234
|
G5 |
5285
|
1941
|
5492
|
G4 |
62602
65471
47277
24505
38287
81130
43060
|
09324
84773
82663
41281
79682
89980
04527
|
98895
57758
76016
31572
19796
22217
10548
|
G3 |
87705
62537
|
14069
91919
|
10365
19171
|
G2 |
22764
|
36601
|
11002
|
G1 |
88995
|
16551
|
65348
|
ĐB |
451272
|
457411
|
380438
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 05 | 01, 08 | 02, 02 |
1 | 10, 15, 18 | 11, 16, 19 | 16, 17 |
2 | 23 | 24, 27 | |
3 | 30, 37 | 34, 38 | |
4 | 41, 41 | 48, 48 | |
5 | 51, 55 | 58 | |
6 | 60, 64 | 63, 69 | 60, 65 |
7 | 71, 72, 77 | 73 | 71, 72 |
8 | 85, 85, 87 | 80, 81, 82, 82 | 84, 88 |
9 | 95 | 92, 95, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
97
|
53
|
82
|
G7 |
560
|
363
|
558
|
G6 |
0943
8546
8280
|
1635
9180
5499
|
4594
6116
6044
|
G5 |
9427
|
0005
|
2528
|
G4 |
39862
34958
28064
46280
21399
37899
60088
|
74894
97394
43675
55369
34374
86745
74880
|
01287
65270
88616
09298
86622
75881
77331
|
G3 |
80880
10156
|
40053
56817
|
73598
28839
|
G2 |
25697
|
56002
|
55039
|
G1 |
33807
|
13159
|
35662
|
ĐB |
351628
|
262094
|
270067
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 07 | 02, 05 | |
1 | 17 | 16, 16 | |
2 | 27, 28 | 22, 28 | |
3 | 35 | 31, 39, 39 | |
4 | 43, 46 | 45 | 44 |
5 | 56, 58 | 53, 53, 59 | 58 |
6 | 60, 62, 64 | 63, 69 | 62, 67 |
7 | 74, 75 | 70 | |
8 | 80, 80, 80, 88 | 80, 80 | 81, 82, 87 |
9 | 97, 97, 99, 99 | 94, 94, 94, 99 | 94, 98, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
10
|
63
|
65
|
G7 |
429
|
237
|
856
|
G6 |
7039
6414
4414
|
5124
1084
3394
|
0272
7312
1861
|
G5 |
2811
|
7413
|
9646
|
G4 |
97960
83456
40371
42726
74515
58327
36404
|
94337
92873
60455
18036
88123
96951
01474
|
89430
38038
98141
19606
70645
86141
45687
|
G3 |
49642
00805
|
13957
79262
|
47748
01998
|
G2 |
99762
|
95116
|
32273
|
G1 |
42679
|
98217
|
73692
|
ĐB |
617433
|
139750
|
681437
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 06 | |
1 | 10, 11, 14, 14, 15 | 13, 16, 17 | 12 |
2 | 26, 27, 29 | 23, 24 | |
3 | 33, 39 | 36, 37, 37 | 30, 37, 38 |
4 | 42 | 41, 41, 45, 46, 48 | |
5 | 56 | 50, 51, 55, 57 | 56 |
6 | 60, 62 | 62, 63 | 61, 65 |
7 | 71, 79 | 73, 74 | 72, 73 |
8 | 84 | 87 | |
9 | 94 | 92, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
00
|
54
|
31
|
G7 |
441
|
203
|
964
|
G6 |
5921
7146
9014
|
2719
6921
6081
|
9143
4734
8741
|
G5 |
8639
|
7438
|
9133
|
G4 |
12927
46534
50294
29486
56213
96132
70661
|
99151
38302
92155
12766
61018
59653
18829
|
75232
15888
02231
24550
44508
99006
31187
|
G3 |
77994
74849
|
61195
14280
|
35924
75991
|
G2 |
91452
|
35042
|
08723
|
G1 |
69836
|
79384
|
30130
|
ĐB |
204720
|
142745
|
833300
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 02, 03 | 00, 06, 08 |
1 | 13, 14 | 18, 19 | |
2 | 20, 21, 27 | 21, 29 | 23, 24 |
3 | 32, 34, 36, 39 | 38 | 30, 31, 31, 32, 33, 34 |
4 | 41, 46, 49 | 42, 45 | 41, 43 |
5 | 52 | 51, 53, 54, 55 | 50 |
6 | 61 | 66 | 64 |
7 | |||
8 | 86 | 80, 81, 84 | 87, 88 |
9 | 94, 94 | 95 | 91 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
96
|
89
|
30
|
G7 |
956
|
515
|
899
|
G6 |
0223
1172
9911
|
0197
8193
5493
|
8195
0701
4849
|
G5 |
1006
|
1276
|
2440
|
G4 |
92845
00483
65743
68594
83177
73932
98053
|
24880
26000
10822
06751
10724
35300
53910
|
46733
97877
24237
19721
46377
93156
97769
|
G3 |
25184
97290
|
71832
18831
|
66058
50580
|
G2 |
11016
|
87911
|
40657
|
G1 |
02655
|
44647
|
26005
|
ĐB |
279224
|
152482
|
160382
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 06 | 00, 00 | 01, 05 |
1 | 11, 16 | 10, 11, 15 | |
2 | 23, 24 | 22, 24 | 21 |
3 | 32 | 31, 32 | 30, 33, 37 |
4 | 43, 45 | 47 | 40, 49 |
5 | 53, 55, 56 | 51 | 56, 57, 58 |
6 | 69 | ||
7 | 72, 77 | 76 | 77, 77 |
8 | 83, 84 | 80, 82, 89 | 80, 82 |
9 | 90, 94, 96 | 93, 93, 97 | 95, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
54
|
42
|
G7 |
088
|
790
|
930
|
G6 |
2024
3971
5756
|
6419
2389
6006
|
7524
8136
5368
|
G5 |
5246
|
8879
|
3911
|
G4 |
39456
92750
80175
63031
49014
05088
45026
|
47840
60260
35119
74339
71636
23027
23488
|
05604
96993
14771
91824
94166
61248
91269
|
G3 |
18361
65299
|
45098
52046
|
51347
73562
|
G2 |
16850
|
82234
|
56127
|
G1 |
17318
|
58233
|
58733
|
ĐB |
610812
|
507658
|
273777
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 06 | 04 | |
1 | 12, 14, 18 | 19, 19 | 11 |
2 | 24, 26 | 27 | 24, 24, 27 |
3 | 31 | 33, 34, 36, 39 | 30, 33, 36 |
4 | 46 | 40, 46 | 42, 47, 48 |
5 | 50, 50, 56, 56 | 54, 58 | |
6 | 61, 65 | 60 | 62, 66, 68, 69 |
7 | 71, 75 | 79 | 71, 77 |
8 | 88, 88 | 88, 89 | |
9 | 99 | 90, 98 | 93 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
...
|
...
|
73
|
G7 |
...
|
...
|
...
|
G6 |
...
...
...
|
...
...
...
|
...
...
...
|
G5 |
...
|
...
|
...
|
G4 |
...
...
...
...
...
...
...
|
...
...
...
...
...
...
...
|
...
...
...
...
...
...
...
|
G3 |
...
...
|
...
...
|
...
...
|
G2 |
...
|
...
|
...
|
G1 |
...
|
...
|
...
|
ĐB |
...
|
...
|
...
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | 73 | ||
8 | |||
9 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.